BP Energol GR-XP đạt yêu cầu của qui cách DIN 51517 P.3, AGMA 250.04 và US Steel 224.
Độ nhớt: ISO VG 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680.
Lợi ích của sản phẩm:
• Khả năng chịu cực áp tốt, chịu tải trọng va đập.
• Khả năng tách nước và chống tạo nhũ tương tốt.
• Khả năng bảo vệ chống mài mòn và ăn mòn tốt, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Energol GR-XP |
Phương pháp thử |
Đơn vị |
150 |
220 |
320 |
460 |
680 |
Khối lượng riêng ở 150C |
ASTM 1298 |
Kg/l |
0,904 |
0,907 |
0,912 |
0,919 |
0,926 |
Điểm chớp cháy cốc hở |
ASTM D92 |
0C |
238 |
241 |
243 |
243 |
246 |
Độ nhớt động học ở 400C |
ASTM D445 |
cSt |
140 |
210 |
305 |
425 |
630 |
Độ nhớt động học ở 1000C |
ASTM D445 |
cSt |
14,0 |
18,0 |
22,7 |
27,2 |
34,2 |
Chỉ số độ nhớt |
ASTM D2270 |
– |
96 |
94 |
92 |
88 |
85 |
Tải trọng hàn dính 4 bi |
– |
Kg |
230 |
240 |
240 |
250 |
260 |
Tải trọng Timken OK |
– |
lb |
60/70 |
60/70 |
60/70 |
60/70 |
60/70 |
Thử tải FZG (A/8.3/900C) |
IP 334 |
Cấp tải |
>12 |
>12 |
>12 |
>12 |
>12 |
Thử nghiệm chống rỉ |
ASTM D665B |
– |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |